TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28681. sexte (tôn giáo) kinh chính ngọ

Thêm vào từ điển của tôi
28682. cock-loft (kiến trúc) gác sát mái

Thêm vào từ điển của tôi
28683. assertor người xác nhận, người khẳng địn...

Thêm vào từ điển của tôi
28684. longitude (địa lý,ddịa chất) độ kinh

Thêm vào từ điển của tôi
28685. still life (hội họa) tĩnh vật

Thêm vào từ điển của tôi
28686. propitiator người làm lành; người làm dịu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
28687. flabby nhũn, mềm, nhẽo nhèo

Thêm vào từ điển của tôi
28688. augury thuật xem điềm mà bói

Thêm vào từ điển của tôi
28689. dene đụn cát, cồn cát

Thêm vào từ điển của tôi
28690. tosh (từ lóng) điều vô nghĩa, điều p...

Thêm vào từ điển của tôi