28671.
sclerenchyma
(thực vật học) mô cứng, cương m...
Thêm vào từ điển của tôi
28672.
heathenism
tà giáo
Thêm vào từ điển của tôi
28673.
sexte
(tôn giáo) kinh chính ngọ
Thêm vào từ điển của tôi
28674.
cock-loft
(kiến trúc) gác sát mái
Thêm vào từ điển của tôi
28675.
assertor
người xác nhận, người khẳng địn...
Thêm vào từ điển của tôi
28676.
longitude
(địa lý,ddịa chất) độ kinh
Thêm vào từ điển của tôi
28677.
still life
(hội họa) tĩnh vật
Thêm vào từ điển của tôi
28678.
propitiator
người làm lành; người làm dịu, ...
Thêm vào từ điển của tôi
28679.
flabby
nhũn, mềm, nhẽo nhèo
Thêm vào từ điển của tôi
28680.
augury
thuật xem điềm mà bói
Thêm vào từ điển của tôi