TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28661. cupric (hoá học) (thuộc) đồng

Thêm vào từ điển của tôi
28662. lifeful đầy sức sống, sinh động

Thêm vào từ điển của tôi
28663. chirrup kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên ...

Thêm vào từ điển của tôi
28664. bee-eater (động vật học) chim trảu

Thêm vào từ điển của tôi
28665. unsleeping không ngủ, thức, tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
28666. disparate khác hẳn nhau, khác loại; táp n...

Thêm vào từ điển của tôi
28667. inceptive mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ

Thêm vào từ điển của tôi
28668. desegregate (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoá bỏ sự phân...

Thêm vào từ điển của tôi
28669. mahout (Ân-ddộ) quản tượng

Thêm vào từ điển của tôi
28670. convexo-convex hai mặt lồi

Thêm vào từ điển của tôi