TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: piecemeal

/'pi:smi:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần

    work done piecemeal

    công việc làm dần, công việc làm từng phần

  • tính từ

    từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần