TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28721. subterfuge sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi ...

Thêm vào từ điển của tôi
28722. time-clock đồng hồ ghi giờ làm việc

Thêm vào từ điển của tôi
28723. huddle đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đ...

Thêm vào từ điển của tôi
28724. delinquency tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự p...

Thêm vào từ điển của tôi
28725. meddlersomeness tính hay xen vào việc của người...

Thêm vào từ điển của tôi
28726. enfacement sự viết (chữ) vào hối phiếu...,...

Thêm vào từ điển của tôi
28727. meddling sự xen vào việc người khác, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
28728. liberalize mở rộng tự do; làm cho có tự do

Thêm vào từ điển của tôi
28729. streamliner tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe...

Thêm vào từ điển của tôi
28730. fribble người hay làm việc vớ vẩn, vô í...

Thêm vào từ điển của tôi