28731.
delinquency
tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự p...
Thêm vào từ điển của tôi
28732.
meddlersomeness
tính hay xen vào việc của người...
Thêm vào từ điển của tôi
28733.
automatics
tự động học
Thêm vào từ điển của tôi
28734.
enfacement
sự viết (chữ) vào hối phiếu...,...
Thêm vào từ điển của tôi
28735.
meddling
sự xen vào việc người khác, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
28736.
liberalize
mở rộng tự do; làm cho có tự do
Thêm vào từ điển của tôi
28737.
streamliner
tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe...
Thêm vào từ điển của tôi
28738.
fribble
người hay làm việc vớ vẩn, vô í...
Thêm vào từ điển của tôi
28739.
vulgarity
tính thông tục
Thêm vào từ điển của tôi
28740.
searing-iron
sắt đốt (miếng sắt để đốt vết t...
Thêm vào từ điển của tôi