Từ: ding-dong
/'diɳ'dɔɳ/
-
danh từ
tiếng binh boong (chuông)
-
tính từ
đều đều như tiếng chuông kêu bính boong
-
gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau
a ding-dong match
trận đấu gay go