Từ: wail
/weif/
-
danh từ
tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
-
động từ
than van, than khóc, rền rĩ
to wail [over] one's misfortunes
than van về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing
gió than van
Từ gần giống