25931.
persuade
làm cho tin; thuyết phục
Thêm vào từ điển của tôi
25932.
ecology
sinh thái học
Thêm vào từ điển của tôi
25933.
gold bloc
khối các nước lấy vàng làm bản ...
Thêm vào từ điển của tôi
25934.
ungodly
không tôn giáo, không tín ngưỡn...
Thêm vào từ điển của tôi
25935.
flavour
vị ngon, mùi thơm; mùi vị
Thêm vào từ điển của tôi
25937.
sidewards
về một bên; về một phía
Thêm vào từ điển của tôi
25938.
snow man
người tuyết (trẻ con dựng lên đ...
Thêm vào từ điển của tôi
25940.
inconsequentia
những chi tiết vụn vặt, những c...
Thêm vào từ điển của tôi