TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pant

/pænt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)

  • hơi thở hổn hển

  • động từ

    nói hổn hển

    to pant out a few worlds

    hổn hển nói ra vài tiếng

  • thở hổn hển; nói hổn hển

  • (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát

    to pant for (after) something

    khao khát cái gì