25911.
tennis
(thể dục,thể thao) quần vợt
Thêm vào từ điển của tôi
25912.
tuba
(âm nhạc) kèn tuba
Thêm vào từ điển của tôi
25913.
sportsman
người thích thể thao; nhà thể t...
Thêm vào từ điển của tôi
25914.
forlorn hope
việc tuyệt vọng, việc chắc chắn...
Thêm vào từ điển của tôi
25915.
richness
sự giàu có, sự phong phú, sự đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
25917.
rictus
sự há miệng ra (thú vật), sự há...
Thêm vào từ điển của tôi
25918.
sequestered
ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo
Thêm vào từ điển của tôi
25919.
maturation
sự chín (trái cây)
Thêm vào từ điển của tôi
25920.
k-ration
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) kh...
Thêm vào từ điển của tôi