Từ: centre
/'sentə/
-
danh từ
điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương
the centre of a circle
tâm vòng tròn
centre of commerce
trung tâm thương nghiệp
-
nhân vật trung tâm
-
(thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)
-
(chính trị) phái giữa
-
(quân sự) đạo trung quân
-
(kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)
-
(kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)
-
động từ
đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh
to centre one's hopes on
tập trung hy vọng vào
the discusion centred round one point
cuộc thảo luận quay quanh một điểm
-
(thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa
-
tìm tâm (của vật gì)
Từ gần giống