TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25041. hope-pole cọc leo cho hublông

Thêm vào từ điển của tôi
25042. phormium (thực vật học) gai Tân tây lan

Thêm vào từ điển của tôi
25043. caboodle (từ lóng)

Thêm vào từ điển của tôi
25044. impertinency sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc...

Thêm vào từ điển của tôi
25045. co-ordinative để phối hợp, để xếp sắp

Thêm vào từ điển của tôi
25046. faerie cảnh tiên, thiên thai

Thêm vào từ điển của tôi
25047. consciously có ý thức, cố ý

Thêm vào từ điển của tôi
25048. varicose (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh...

Thêm vào từ điển của tôi
25049. anabiosis (sinh vật học) trạng thái tiềm ...

Thêm vào từ điển của tôi
25050. spermatic (thuộc) tinh dịch

Thêm vào từ điển của tôi