TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25011. cosiness sự ấm cúng, sự thoải mái

Thêm vào từ điển của tôi
25012. pantheon đền thờ bách thần

Thêm vào từ điển của tôi
25013. poncho áo choàng ponsô (có khoét lỗ để...

Thêm vào từ điển của tôi
25014. talkee-talkee chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phà...

Thêm vào từ điển của tôi
25015. philanderer kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
25016. subpoena trát đòi hầu toà

Thêm vào từ điển của tôi
25017. rebaptism (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ r...

Thêm vào từ điển của tôi
25018. abbreviator người tóm tắt

Thêm vào từ điển của tôi
25019. expend tiêu, tiêu dùng (tiền...)

Thêm vào từ điển của tôi
25020. scapula (giải phẫu) xương vai

Thêm vào từ điển của tôi