TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: buoy

/bɔi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)

  • (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

  • động từ

    đặt phao, thả phao

    to buoy [out] a channel

    thả phao ở eo biển

  • ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên

  • ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn

    to be buoyed up with new hope

    phấn chấn lên với niềm hy vọng mới