TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25031. rump mông đít (của thú)

Thêm vào từ điển của tôi
25032. john bull Giôn Bun (người Anh điển hình; ...

Thêm vào từ điển của tôi
25033. window-case tủ kính bày hàng

Thêm vào từ điển của tôi
25034. affranchise giải phóng

Thêm vào từ điển của tôi
25035. yellow-dog fund (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) qu...

Thêm vào từ điển của tôi
25036. unyieldingness tính chất cứng, tính không oằn,...

Thêm vào từ điển của tôi
25037. wine-grower người trồng nho

Thêm vào từ điển của tôi
25038. amourette tình yêu phù phiếm; chuyện yêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
25039. knavery sự bất lương, tính đểu giả, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
25040. thievery sự ăn trộm, sự ăn cắp

Thêm vào từ điển của tôi