24931.
annihilate
tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, ...
Thêm vào từ điển của tôi
24933.
sixfold
gấp sáu lần
Thêm vào từ điển của tôi
24934.
heartache
nỗi đau buồn, mối đau khổ
Thêm vào từ điển của tôi
24935.
polyhedral
(toán học) nhiều mặt, đa diện
Thêm vào từ điển của tôi
24936.
canter
người giả dối, người đạo đức gi...
Thêm vào từ điển của tôi
24937.
heartburn
(y học) chứng ợ nóng
Thêm vào từ điển của tôi
24938.
actiniae
(động vật học) hải quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
24940.
inflammatory
có tính chất khích động, nhằm k...
Thêm vào từ điển của tôi