Từ: untimely
/ n'taimli/
-
tính từ
sớm, không phi mùa
untimely death
sự chết non, sự chết yểu
untimely fruit
qu chín sớm
-
không đúng lúc, không hợp thời
an untimely remark
lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc