24962.
suppleness
tính mềm, tính dễ uốn (của kim ...
Thêm vào từ điển của tôi
24963.
wine-grower
người trồng nho
Thêm vào từ điển của tôi
24964.
terracotta
đất nung, sành
Thêm vào từ điển của tôi
24965.
amourette
tình yêu phù phiếm; chuyện yêu ...
Thêm vào từ điển của tôi
24966.
thievery
sự ăn trộm, sự ăn cắp
Thêm vào từ điển của tôi
24967.
workday
ngày làm việc, ngày công
Thêm vào từ điển của tôi
24968.
farcy
(thú) bệnh loét da (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
24969.
dressmaker
thợ may áo đàn bà
Thêm vào từ điển của tôi
24970.
unrhetorical
(văn học) không hoa mỹ, không k...
Thêm vào từ điển của tôi