24921.
misogamic
ghét kết hôn, không thích lập g...
Thêm vào từ điển của tôi
24922.
promotive
đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khíc...
Thêm vào từ điển của tôi
24924.
kourbash
roi tra (dùng để tra tấn, ở Thổ...
Thêm vào từ điển của tôi
24925.
blond
vàng hoe
Thêm vào từ điển của tôi
24926.
deep-mouthed
oang oang, vang vang
Thêm vào từ điển của tôi
24927.
spado
(pháp lý) người không có khả nă...
Thêm vào từ điển của tôi
24928.
monistic
(triết học) (thuộc) thuyết nhất...
Thêm vào từ điển của tôi
24929.
goody-goody
hay lên mặt đạo đức; đạo đức mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
24930.
schorl
(khoáng chất) tuamalin đen
Thêm vào từ điển của tôi