Từ: alternating
/'ɔ:ltə:neitiɳ/
-
tính từ
xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
-
(điện học) xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều
-
(kỹ thuật) qua lại
alternating motion
sự chuyển động qua lại