TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24891. suppleness tính mềm, tính dễ uốn (của kim ...

Thêm vào từ điển của tôi
24892. unyieldingness tính chất cứng, tính không oằn,...

Thêm vào từ điển của tôi
24893. boatswain (hàng hải) viên quản lý neo buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
24894. workday ngày làm việc, ngày công

Thêm vào từ điển của tôi
24895. farcy (thú) bệnh loét da (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
24896. dressmaker thợ may áo đàn bà

Thêm vào từ điển của tôi
24897. unrhetorical (văn học) không hoa mỹ, không k...

Thêm vào từ điển của tôi
24898. gyrose (thực vật học) xoăn

Thêm vào từ điển của tôi
24899. tangerine quả quít ((cũng) tangerine oran...

Thêm vào từ điển của tôi
24900. mop túi lau sàn, giẻ lau sàn

Thêm vào từ điển của tôi