24862.
sixfold
gấp sáu lần
Thêm vào từ điển của tôi
24863.
ambergris
long diên hương
Thêm vào từ điển của tôi
24864.
separability
tính dễ tách; sự dễ phân ra
Thêm vào từ điển của tôi
24865.
heartache
nỗi đau buồn, mối đau khổ
Thêm vào từ điển của tôi
24866.
polyhedral
(toán học) nhiều mặt, đa diện
Thêm vào từ điển của tôi
24867.
canter
người giả dối, người đạo đức gi...
Thêm vào từ điển của tôi
24868.
heartburn
(y học) chứng ợ nóng
Thêm vào từ điển của tôi
24869.
actiniae
(động vật học) hải quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
24870.
inflammatory
có tính chất khích động, nhằm k...
Thêm vào từ điển của tôi