Từ: raven
/'reivn/
-
danh từ
(động vật học) con quạ
-
tính từ
đen như qụa, đen nhánh
raven hair
tóc đen nhánh
-
động từ
cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
-
cướp, giật
-
(+ after) tìm kiếm (mồi)
to raven after prey
đi kiếm mồi
-
(+ for) thèm khát, thèm thuồng
to raven for something
thèm khát cái gì
Từ gần giống