TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ravenous

/'rævinəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    phàm ăn

  • ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)

    ravenous hunger

    cơn đói ghê gớm

  • đói cào cả ruột, đói lắm

    to be ravenous

    đói cào cả ruột

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn