24851.
expounder
người dẫn giải
Thêm vào từ điển của tôi
24852.
femur
(giải phẫu) xương đùi
Thêm vào từ điển của tôi
24853.
investigative
điều tra nghiên cứu
Thêm vào từ điển của tôi
24854.
stogy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (l...
Thêm vào từ điển của tôi
24855.
prothallium
(thực vật học) nguyên tản
Thêm vào từ điển của tôi
24856.
unbowed
không cúi, không khòm
Thêm vào từ điển của tôi
24857.
overbuilt
xây trùm lên
Thêm vào từ điển của tôi
24858.
immanent
(triết học)
Thêm vào từ điển của tôi
24859.
zaffer
phẩm lục (coban oxyt, dùng làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
24860.
reviver
người làm sống lại, người làm h...
Thêm vào từ điển của tôi