2381.
presence
sự có mặt
Thêm vào từ điển của tôi
2382.
prog
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi...
Thêm vào từ điển của tôi
2383.
lush
tươi tốt, sum sê
Thêm vào từ điển của tôi
2384.
assume
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, t...
Thêm vào từ điển của tôi
2386.
fen
miền đầm lầy
Thêm vào từ điển của tôi
2388.
court
sân nhà
Thêm vào từ điển của tôi
2389.
bread
làm thủng
Thêm vào từ điển của tôi
2390.
needs
...
Thêm vào từ điển của tôi