Từ: stomach
/'stʌmək/
-
danh từ
dạy dày
-
bụng
what a stomach!
bụng sao phệ thế!
-
sự đói, sự thèm ăn
to stay one's stomach
làm cho đỡ đói
-
tinh thần, bụng dạ
to put stomach in someone
làm cho ai có tinh thần
to have no stomach for the fight
không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
-
động từ
ăn, nuốt
-
(nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
Cụm từ/thành ngữ
to be of a proud (higt) stomach
tự cao tự đại, tự kiêu
Từ gần giống