Từ: clay
/klei/
-
danh từ
đất sét, sét
-
(nghĩa bóng) cơ thể người
-
ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
Cụm từ/thành ngữ
to wet (moisten) one's clay
uống (nước...) nhấp giọng
Từ gần giống