23411.
swinge
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập...
Thêm vào từ điển của tôi
23412.
power-loom
máy dệt
Thêm vào từ điển của tôi
23413.
anabaptist
người làm lễ rửa tội lại
Thêm vào từ điển của tôi
23414.
unscrupulousness
tính không đắn đo, tính không n...
Thêm vào từ điển của tôi
23415.
inconsumable
không thể thiêu huỷ được, không...
Thêm vào từ điển của tôi
23416.
flection
sự uốn
Thêm vào từ điển của tôi
23417.
pessary
(y học) Petxe, vòng nâng
Thêm vào từ điển của tôi
23418.
implacental
(động vật học) không có nhau
Thêm vào từ điển của tôi
23419.
knurled
có khía, có những cục nổi tròn ...
Thêm vào từ điển của tôi
23420.
tremolo
(âm nhạc) sự vê
Thêm vào từ điển của tôi