TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23401. outbluff tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)

Thêm vào từ điển của tôi
23402. snoop (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
23403. cluster đám, bó, cụm; đàn, bầy

Thêm vào từ điển của tôi
23404. prohibitionism (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ cấm rượ...

Thêm vào từ điển của tôi
23405. snot vuôi, mũi thò lò

Thêm vào từ điển của tôi
23406. hobnailed có đóng đinh đầu to (đế ủng)

Thêm vào từ điển của tôi
23407. bade sự đặt giá, sự trả giá (trong m...

Thêm vào từ điển của tôi
23408. colander cái chao (dụng cụ nhà bếp)

Thêm vào từ điển của tôi
23409. ornithologist nhà nghiên cứu chim

Thêm vào từ điển của tôi
23410. swinge (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập...

Thêm vào từ điển của tôi