23391.
cursory
vội, nhanh, lướt qua
Thêm vào từ điển của tôi
23392.
onlooker
người xem
Thêm vào từ điển của tôi
23393.
carabine
súng cacbin
Thêm vào từ điển của tôi
23394.
shut-in
không ra ngoài được (vì ốm yếu....
Thêm vào từ điển của tôi
23395.
intuitionalism
(triết học) thuyết trực giác
Thêm vào từ điển của tôi
23396.
bosky
nhiều cây, rậm rạp
Thêm vào từ điển của tôi
23397.
intuitionalist
(triết học) người theo thuyết t...
Thêm vào từ điển của tôi
23398.
insectile
(thuộc) sâu bọ; như sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
23399.
unrestfulness
sự không yên tĩnh; tính không t...
Thêm vào từ điển của tôi
23400.
recalcitrant
hay câi lại, hay chống lại, cứn...
Thêm vào từ điển của tôi