TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23441. unrestfulness sự không yên tĩnh; tính không t...

Thêm vào từ điển của tôi
23442. recalcitrant hay câi lại, hay chống lại, cứn...

Thêm vào từ điển của tôi
23443. yelp tiếng kêu ăng ẳng (chó)

Thêm vào từ điển của tôi
23444. faradaic (điện học) cảm ứng, ứng

Thêm vào từ điển của tôi
23445. perpetuate làm thành vĩnh viễn, làm cho bấ...

Thêm vào từ điển của tôi
23446. predominate ((thường) + over) chiếm ưu thế,...

Thêm vào từ điển của tôi
23447. splanchnology tạng phủ học

Thêm vào từ điển của tôi
23448. puff hơi thở phù, luồng gió thổi phụ...

Thêm vào từ điển của tôi
23449. oil-seed hạt có dầu

Thêm vào từ điển của tôi
23450. amphitheatre giảng đường (có bậc)

Thêm vào từ điển của tôi