1581.
domestic
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc ...
Thêm vào từ điển của tôi
1582.
starfish
(động vật học) sao biển
Thêm vào từ điển của tôi
1583.
roller
trục lăn, con lăn; xe lăn đường...
Thêm vào từ điển của tôi
1585.
forecast
sự dự đoán trước; sự dự báo trư...
Thêm vào từ điển của tôi
1586.
alligator
cá sấu Mỹ
Thêm vào từ điển của tôi
1587.
cycle
(vật lý) chu ký, chu trình
Thêm vào từ điển của tôi
1589.
select
được lựa chọn, có chọn lọc
Thêm vào từ điển của tôi
1590.
shaft
cán (giáo, mác...), tay cầm
Thêm vào từ điển của tôi