TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rope

/roup/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dây thừng, dây chão

    the rope

    dây treo cổ

  • (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài

  • xâu, chuỗi

    a rope of onions

    một xâu hành

    a rope of pearls

    chuỗi hạt trai

  • dây lây nhây (của chất nước quánh lại)

  • phát khùng, nổi cơn thịnh nộ

  • phấn khởi

  • động từ

    trói (cột, buộc) bằng dây thừng

  • buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)

  • kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)

  • đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)

  • (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)

  • lôi kéo (ai) vào (công việc gì)

  • dụ dỗ, nhử đến, dụ đến

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on the rope

    được buộc lại với nhau (những người leo núi)

    on the high ropes

    lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh

    to fight back to the ropes

    chiến đấu đến cùng

    thành ngữ khác