Từ: property
/property/
-
danh từ
quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu
a man of property
người có nhiều của, người giàu có
-
đặc tính, tính chất
the chemical properties of iron
những tính chất hoá học của sắt
-
đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
-
(định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
property tax
thuế (đánh vào) tài sản
Từ gần giống