Từ: discipline
/'disiplin/
-
danh từ
kỷ luật
to keep under strict discipline
bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
-
sự rèn luyện trí óc
-
nhục hình; sự trừng phạt
-
(tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
-
(từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập
-
(từ cổ,nghĩa cổ) môn học
-
động từ
khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
-
rèn luyện
-
trừng phạt, đánh đập
Từ gần giống