1611.
iconic
(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
1612.
roller
trục lăn, con lăn; xe lăn đường...
Thêm vào từ điển của tôi
1613.
centipede
(động vật học) con rết
Thêm vào từ điển của tôi
1614.
figured
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
Thêm vào từ điển của tôi
1616.
koel
(động vật học) chim cu cu Ân
Thêm vào từ điển của tôi
1619.
constant
bền lòng, kiên trì
Thêm vào từ điển của tôi
1620.
cycle
(vật lý) chu ký, chu trình
Thêm vào từ điển của tôi