Từ: instinct
/in'stiɳkt/
-
danh từ
bản năng
by (from) instinct
theo bản năng
-
thiên hướng, năng khiếu
-
tài khéo léo tự nhiên
-
tính từ
đầy
instinct with life
đầy sức sống
Từ gần giống