TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Danh từ


291 coffee cà phê Ẩm thực Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
292 chalk phấn Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
293 car xe ô tô; xe Đồ vật Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
294 bunch búi, chùm, bó, cụm, buồng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
295 favorite sở thích, ưa thích Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
296 spotlight đèn sân khấu Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
297 penis dương vật (giải phẫu) Các bộ phận trên cơ thể Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
298 hit đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, n... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
299 item khoản (ghi số...), món (ghi tro... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
300 breakfast bữa ăn sáng, bữa điểm tâm Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi