Từ: nobody
/'noubədi/
-
danh từ
không ai, không người nào
I saw nobody
tôi không nhìn thấy ai
nobody else
không một người nào khác
-
người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
to treat someone as a mere nobody
xem thường ai; coi ai chẳng ra gì