TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Danh từ 351 negative không; phủ định, phủ nhận, cự t... Danh từ Tính từ Thêm vào từ điển của tôi 352 pop (thông tục) buổi hoà nhạc bình ... Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 353 isolation sự cách ly Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 354 education sự giáo dục, sự cho ăn học Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 355 prayer kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, s... Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 356 champagne rượu sâm banh Đồ vật Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 357 concierge nhân viên(khuân vác) Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 358 storm dông tố, cơn bão Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 359 material vật chất Danh từ Thêm vào từ điển của tôi 360 dollar đồng đô la (Mỹ) Danh từ Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 ... 29 30 31 32 33 34 35 36 37 »