Bài 11: Shape - Name of the Shape - Hình dạng - tên của các hình.
Hãy tiếp tục bài học với tên tiếng anh các hình:
1. Circle /'sə:kl/ hình tròn
2. Triangle /’traiæɳgl/ hình tam giác
3. Square /skweə/ hình vuông
4. Rectangle /’rek,tæɳgl/ hình chữ nhật
5. Pentagon /’pentəgən/ hình ngũ giác
6. Hexagon /'heksægən/ hình lục giác
7. Octagon /'ɔktəgən/ Hình bát giác
8. Oval /'ouvəl/ hình bầu dục
9. star /stɑ:/ hình sao
10. Cone /koun/ hình nón
11. Sphere /sfiə/ hình cầu
12. Cube /kju:b/ hình lập phương/hình khối
13. Cylinder /'silində/ hình trụ
14. Pyramid /'pirəmid/ hình chóp
Luyện tập: số 12: Hình dạng
Học tiếng Anh từ đầu cùng Toomva
Danh
mục: Video Học tiếng Anh