Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Play từng câu Click và play từng câu

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video

Tăng kích thước Sub Tăng cỡ chữ phụ đề trong video
Cỡ Sub mặc định Cỡ chữ phụ đề mặc định
Giảm kích thước Sub Giảm cỡ chữ phụ đề trong video
Phụ đề Tuỳ chọn phụ đề trong video
Tắt (phím tắt số 3/~)
Tiếng Anh (phím tắt số 1)
Tiếng Việt (phím tắt số 2)
Song ngữ (phím tắt số 3)



<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

How's The Weather?

Bài 10: THời tiết thế nào?

8.248 lượt xem
THEO DÕI 562

Bài 10: How's The Weather?   - Thời tiết- thời tiết thế nào? 

Từ vựng thời tiết: 

- breeze: gió nhẹ
-    chilly: lạnh thấu xương
-    cloud: mây
-    cloudy: nhiều mây
-    cold: lạnh
-    drizzle: mưa phùn
-    dry: khô
-    Dull: lụt
-    Fine: thời tiết ổn định
-    flood: lũ
-    fog: sương mù
-    foggy: nhiều sương mù
-    frost: băng giá
-    frosty: giá rét
-    gale: gió giật
-    hail: mưa đá
-    hailstone: cục mưa đá
-    hot: nóng
-    hurricane: cuồng phong
-    Ice: băng
-    icy: đóng băng
-    lightning: sét
-    mist: sương muối
-    misty: nhiều sương muối
-    overcast: u ám
-    rain: mưa
-    rainbow: cầu vồng
-    raindrop: hạt mưa
-    rainy: có mưa
-    shower (light rain): Mưa nhỏ
-    sleet: mưa tuyết
-    snow: tuyết
-    snowflake: bông tuyết
-    storm: bão
-    stormy: có bão
-    strong winds: cơn gió mạnh
-    Sun: mặt trời
-    sunny: có nắng
-    sunshine: ánh nắng
-    thunder: sét
-    thunderstorm: bão có sấm sét
-    tornado: lốc xoáy
-    wet: ướt
-    wind: gió
-    windy: có gió

Video luyện tập:  Thời tiết 

Xem danh sách bài học:

Học tiếng Anh từ đầu cùng Toomva

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu