9061.
lambent
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
9062.
handy man
người làm những công việc lặt v...
Thêm vào từ điển của tôi
9063.
functionary
viên chức, công chức
Thêm vào từ điển của tôi
9064.
barefooted
chân không
Thêm vào từ điển của tôi
9066.
reconsideration
sự xem xét lại; sự xét lại (quy...
Thêm vào từ điển của tôi
9067.
municipality
đô thị tự trị, thành phố tự trị
Thêm vào từ điển của tôi
9068.
sheet music
bản nhạc bướm
Thêm vào từ điển của tôi