9042.
chilling
lạnh, làm ớn lạnh
Thêm vào từ điển của tôi
9043.
deep-drawn
thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dà...
Thêm vào từ điển của tôi
9045.
circularise
gửi thông tri, gửi thông tư
Thêm vào từ điển của tôi
9046.
jurisprudence
khoa luật pháp, luật học
Thêm vào từ điển của tôi
9047.
impaction
sự đóng chặt vào, sự lèn chặt v...
Thêm vào từ điển của tôi
9048.
replantation
đấu lại (một trận đấu)
Thêm vào từ điển của tôi
9050.
pacificist
người theo chủ nghĩa hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi