TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9091. patent medicine biệt dược

Thêm vào từ điển của tôi
9092. underexpose (nhiếp ảnh) chụp non

Thêm vào từ điển của tôi
9093. crocky (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức

Thêm vào từ điển của tôi
9094. discolour đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc m...

Thêm vào từ điển của tôi
9095. foolishness tính dại dột, tính ngu xuẩn, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
9096. shakedown sự rung cây lấy quả

Thêm vào từ điển của tôi
9097. intelligence quotient (tâm lý học) (viết tắt) I.Q., h...

Thêm vào từ điển của tôi
9098. day ticket vé khứ hồi có giá trị một ngày

Thêm vào từ điển của tôi
9099. protectiveness sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che ch...

Thêm vào từ điển của tôi
9100. pearl-barley lúa mạch xay (thành những hạt n...

Thêm vào từ điển của tôi