TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8811. merry dancers bắc cực quang

Thêm vào từ điển của tôi
8812. unpopularity tính không có tính chất quần ch...

Thêm vào từ điển của tôi
8813. witch-broom chổi phép (của mụ phù thuỷ)

Thêm vào từ điển của tôi
8814. controllership chức kiểm tra

Thêm vào từ điển của tôi
8815. derelict bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, ...

Thêm vào từ điển của tôi
8816. seventy-four (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đ...

Thêm vào từ điển của tôi
8817. shortcake bánh bơ giòn

Thêm vào từ điển của tôi
8818. swallet (tiếng địa phương) suối ngầm

Thêm vào từ điển của tôi
8819. muster-roll (quân sự) danh sách sĩ quan và ...

Thêm vào từ điển của tôi
8820. drawerful ngăn kéo (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi