TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8781. never-to-be-forgotten không bao giờ quên được

Thêm vào từ điển của tôi
8782. overnicety sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ

Thêm vào từ điển của tôi
8783. self-taught tự học

Thêm vào từ điển của tôi
8784. observant hay quan sát, tinh mắt, tinh ý

Thêm vào từ điển của tôi
8785. living-space khoảng sống (trong tiểu thuyết ...

Thêm vào từ điển của tôi
8786. curtsey sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (p...

Thêm vào từ điển của tôi
8787. botheration điều buồn bực, điều phiền muộn

Thêm vào từ điển của tôi
8788. sneak preview (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
8789. point-duty phiên trực

Thêm vào từ điển của tôi
8790. double-tongued dối trá, hay nói dối, hay lật l...

Thêm vào từ điển của tôi