TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jib

/dʤib/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

  • (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc

  • động từ

    (hàng hải) trở (buồm)

  • đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)

  • không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)

  • (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích

    to jib at somebody

    tỏ ý ghét ai

    to jib at something

    tỏ ý ghê tởm cái gì

    Cụm từ/thành ngữ

    the cut of one's jib

    dáng vẻ bề ngoài